在线翻译 翻译查询
输入要在线翻译的内容(还可输入 500 字)
内容为 翻译成

翻译结果

"绿色" 的 越南语 翻译

中文

绿色

越南语

xanh

相关内容

'一个处在山麓水边的院落适合最贴近纯粹自然的隐居,他代表了所有修习过文人诗学的人最具精神性的生活,但很多人做不到,由此,诞生了1000年来在城市家族院落中浓缩真实自然的园林建造,这种将地理地形,领地,绿色空间,花园,院落内的家族公共空间与建筑混合建造的方式被认为是最高境界的城市建筑建造,并渗透在室外公共空间之中。甚至在连接城市,村落和山中庙字的道路网络上。也构筑有由路亭,景观高台,水榭(水边亭),塔,桥构成的完整景观服务体系' 的 越南语 翻译为: Một sân ga ở chân núi và bởi nước rất thích hợp để t ồn tại gần với thiên nhiên thuần khiết. Nó đại diện cho cuộc sống tâm linh nhất của tất cả những người đã học thi văn học, nhưng nhiều người không thể làm được. Do đó, nó sinh ra rằng công trình vườn thực sự và tự nhiên tập trung ở các tòa nhà trong vòng hàng trăm năm, bao gồm địa lý, địa hình, địa hình, địa hình, lãnh thổ xanh và vườn,Việc xây dựng hỗn hợp của nhà công cộng và kiến trúc trong sân được coi là công trình xây dựng thành phố cao nhất, và được trải nghiệm trong không gian công cộng ngoài trời.The village is connected with the đền in the mountain, even on the road of the city.Nó cũng xây dựng một hệ thống cảnh quan hoàn chỉnh, bao gồm những đường sân, sân ga, sân ga, sân ga nước, những tòa tháp và những cây cầu.。
'废话谁付师傅开始发的计划付款数据恢复的手机发的话来说发动机了设计的佛老师经费落实经费都是减肥绿色减肥的都是减肥的破碎几个啤酒过来麂皮绒肌肉来几个手机费绿色减肥手机' 的 越南语 翻译为: Ai đã trả tiền cho kế hoạch của s ư phụ Phúc? Phục hồi dữ liệu trả tiền của điện thoại di động. Thiết kế của động cơ. Sự ứng dụng của quỹ của giáo viên Phật. Mọi quỹ đều dành cho giảm cân nặng. Giảm cân xanh. Giảm cân. Tuyết. Cơ. Cơ. Giảm trọng lượng điện thoại di động.。
'黑色 白色 黄色 绿色 红色 青色 蓝色 紫色 粉色 橘色' 的 越南语 翻译为: Màu cam màu hồng trắng đen màu xanh xanh xanh đen。
©2018 在线翻译