在线翻译 翻译查询
输入要在线翻译的内容(还可输入 500 字)
内容为 翻译成

翻译结果

"温柔" 的 越南语 翻译

中文

温柔

越南语

mềm

相关内容

'那双没被口罩遮住的眼圆圆的,含蓄却带着笑的在温柔看着他。' 的 越南语 翻译为: Đôi mắt không được che bởi mặt nạ tròn, không rõ ràng nhưng mỉm cười, nhìn anh nhẹ nhàng.。
'这时一个男生忽然出现在金泰亨的手作蛋糕摊位前,那双没被口罩遮住的眼圆圆的,含蓄却带着笑的在温柔看着他。' 的 越南语 翻译为: Vào lúc này, một cậu bé đột nhiên xuất hiện trước cửa hàng bánh nhân tạo của Kim Tae Heng. mắt anh ta không bị bịt mặt nạ bao quanh, không rõ ràng nhưng mỉm cười với anh ta từ từ.。
©2018 在线翻译